Mainboard Supermicro X13DAI-T

Điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ CXL (Compute Express Link)
  • Hỗ trợ Dual Intel Scalable thế hệ 4 và 5, đến 350W/socket
  • 2 cổng LAN 10G Croadcom BCM57416
  • Hỗ trợ đến 4TB RAM tốc độ 5600 MT/s
  • Có cổng VGA onboard
  • Công nghệ PCIe 5.0 mới nhất
  • 5 khe PCIe 5.0 x16 & 1 khe PCIe 5.0 x8
  • HD Audio 7.1 channel
condition

33.500.000₫

Thương hiệu:Supermicro
Bảo hành:tháng
SKU: mainboard-supermicro-x13dai-t

Supermicro X13DAI-T hỗ trợ Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 5 và 4 (trong socket LGA 4677), tối đa 64 nhân CPU và TDP lên tới 350 W.

Supermicro X13DAI-T được trang bị chipset Intel C741, hỗ trợ bộ nhớ lên tới 4 TB 3DS RDIMM/RDIMM DDR5 ECC với tốc độ lên tới 5600 MT/s trong 16 khe DIMM.

Supermicro X13DAI-T có khả năng mở rộng và linh hoạt I/O vượt trội, bao gồm:

  • 05 khe cắm PCIe 5.0 x16/CXL
  • 01 khe cắm PCIe 5.0 x8/CXL
  • 02 đầu nối MCIO NVMe PCIe 5.0 x8 (có hỗ trợ 04 kết nối)
  • 10 kết nối SATA 3.0 (08 qua 01 đầu nối SlimSAS; 02 đầu nối hỗ trợ thiết bị SuperDOM)
  • 02 khe cắm PCIe 5.0 NVMe M.2
  • 02 kết nối USB 2.0 (thông qua 01 đầu cắm)
  • 04 cổng USB 3.0
  • 02 kết nối USB 3.0 (thông qua 01 đầu cắm)
  • 01 USB bên trong với header 3.1 thế hệ 2.

Ngoài ra, bo mạch chủ này cũng cung cấp khả năng bảo vệ dữ liệu tiên tiến nhất hỗ trợ (TPM) 2.0.

Cận cảnh Supermicro X13DAI-T Cận cảnh Supermicro X13DAI-T

X13DAI-T được tối ưu hóa cho các thông số kỹ thuật PCIe trong tương lai với khả năng hỗ trợ I/O, kết nối mạng, lưu trữ và Bộ xử lý đồ họa (GPU) (tùy chọn) linh hoạt.

Khe cắm PCIe 5.0 trên Supermicro X13DAI-T Khe cắm PCIe 5.0 trên Supermicro X13DAI-T

X13DAI-T là sự lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các máy chủ đa năng có Tạo mô hình và kết xuất 3D, mô phỏng 3D, chỉnh sửa video 8K, trực quan hóa và Điện toán hiệu suất cao (HPC).

Supermicro X13DAI-T Supermicro X13DAI-T

Ngoài ra, X13DAI-T được tối ưu hóa cho các nền tảng điện toán cao cấp và hiệu suất cao nhằm đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng máy trạm thế hệ tiếp theo.

Pin CMOS dựng dọc Pin CMOS dựng dọc

Các tính năng

Theo dõi điện áp trên bo mạch

Tính năng quét điện áp của chipset, RAM và CPU trên bo mạch 1 cách liên tục. Khi điện áp không ổn định, cảnh báo sẽ được đưa ra hoặc thông báo lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình.

Theo dõi trạng thái quạt với Firmware Control

Trình theo dõi tình trạng hệ thống được tích hợp trong chip BMC có thể kiểm tra trạng thái vòng quay của quạt làm mát. Fan CPU và fan case được điều khiển thông qua BMC.

Kiểm soát nhiệt độ môi trường

Cảm biến tình trạng hệ thống giúp theo dõi nhiệt độ CPU và hệ thống theo thời gian thực thông qua giao diện BMC. Khi nhiệt độ của CPU hoặc hệ thống vượt quá ngưỡng xác định trước của Supermicro, tốc độ quạt làm mát hệ thống và CPU sẽ tăng lên để tránh hiện tượng quá nhiệt.

Cách cắm RAM để tối ưu hệ thống Cách cắm RAM để tối ưu hệ thống

Lưu ý: để bật tính năng SGX và TDX, bạn cần cắm RAM trên tất cả các khe RAM.

Thông số

PHYSICAL STATS

Form Factor
e-ATX
Kích thước
30.734cm x 33.274cm

CPU

Thế hệ CPU
Xeon Scalable thế hệ 4 và 5; bao gồm Xeon Platiunum, Gold, Silver
Số socket
Hỗ trợ 2 CPU, TDP tối đa 350W (Lưu ý: 1 vài tính năng PCIe và bộ nhớ tạm sẽ có thể không khả dụng nếu chỉ cắm 1 CPU.)
Socket
2 x LGA 4677, Socket E
TDP / socket
350W / socket
Chipset
Intel® C741 Chipset

RAM

Số khe RAM
16 khe
Dung lượng RAM
Tối đa 4TB 3DS ECC RDIMM, DDR5-5600MHz
Loại RAM
RDIMM DDR5, 5600/4800/4400/4000 MT/s ECC DDR5 RDIMM (3DS) 256GB 5600MT/s

Cổng & khe cắm

LAN
2 cổng 1Gb/s LAN (Intel® I210-AT), hỗ trợ tính năng NCSI; 1 cổng 10/100/1000 management LAN
Video
Aspeed® AST2600 tích hợp, 2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface, 1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Số kênh RAM
8 kênh, tối đa 96GB/khe đối với RDIMM, 256GB/khe đối với 3DS RDIMM, tốc độ tối đa 5600 MHz
SATA
3 cổng SlimSAS với 12 cổng SATA 6Gb/s; 2 cổng 7-pin SATA DOM 6Gb/s
RAID
Intel® SATA RAID 0/1/10/5
Audio
N/A

Network

LAN tích hợp
Số cổng RJ-45:
2
Số cổng RJ-45 10GBs
2
Số cổng RJ-45 1GBs
0
Số cổng RJ-45 1GBs management LAN

Giao diện lưu trữ

SATA:
8 SATA3 ports; 6Gb/s with SATA DOM supported / 2 SATA3 ports; RAID 0,1
RAID:
RAID 0, 1, 5, 10
SAS:
N/A

Video

VGA:
1 VGA D-Sub Connector port

Audio

Audio:
N/A

Cổng I/O

USB:
6 USB 3 port(s) (2 headers; 4 rear type A)
2 USB 2 port(s) (2 headers)
1 USB 3.1 Gen2 port(s) (1 headers)

Khe PCIe

Số khe PCIe 5.0 x8
1
Số khe PCIe 5.0 x16
5
M.2 gen 5
M-key, PCIe Gen5 x4, từ CPU0, hỗ trợ size 2280/22110

FAQs

Hotline Zalo