Mainboard server Gigabyte MS73-HB1

Điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ Xeon Scalable thế hệ 4 và 5 (mới nhất)
  • Hỗ trợ 2 CPU chạy song song
  • 8 khe RAM DDR5 / socket, tổng cộng 16 khe RAM
  • Intel C741 Chipset
  • 2 cổng LAN 1GB/s (Intel® I210-AT)
  • 1 cổng management
  • 3 SlimSAS connector cho 12 cổng SATA 6GB/s
  • 2 cổng SATA 6GB/s
  • 2 khe M.2 gen 4
  • 6 khe PCIe Gen 5 x16
condition

32.000.000₫

Thương hiệu:Gigabyte
Bảo hành:tháng

Từ khóa:

mainboard c741, main dual xeon, mainboard socket 4677, gigabyte c741, gigabyte 4677
SKU: mainboard-gigabyte-ms73-hb1

Mainboard Gigabyte MS73-HB1 - dual socket LGA 4677 - Intel Xeon Scalable gen 4 đón đầu xu hướng công nghệ với sự hỗ trợ tối đa cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và deep learning.

Xây dựng các tính năng phong phú hơn trong một nền tảng mang tính cách mạng, Intel đã tạo ra một bước nhảy đáng kinh ngạc về hiệu năng của bộ xử lý trong hành trình chuyển đổi kinh doanh.

Hiệu suất AI và deep-learning sẽ tăng đáng kể nhờ các công cụ tăng tốc AI tích hợp, trong khi kết nối mạng, lưu trữ và phân tích tận dụng các công cụ tăng tốc chuyên dụng khác trong bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4.

Thêm một loạt các tính năng mới để nhắm mục tiêu nhiều loại khối lượng công việc, dòng bộ xử lý Xeon mới sẽ mang lại hiệu năng và hiệu suất trên mỗi watt của CPU thậm chí còn tốt hơn, đồng thời làm như vậy trên nền tảng PCIe 5.0 với thông lượng gấp đôi thế hệ trước để tăng tốc dữ liệu đáng kể di chuyển đến và đi từ GPU và bộ lưu trữ.

Intel cũng đã tạo ra Dòng CPU Intel Xeon Max với Bộ nhớ băng thông cao (HBM) để cải thiện khối lượng công việc HPC và AI bị ràng buộc bởi bộ nhớ. Đối với nền tảng mới này, GIGABYTE có sẵn các sản phẩm để tận dụng tối đa các hệ thống dựa trên CPU Xeon hỗ trợ bộ tăng tốc PCIe Gen5 nhanh và ổ đĩa NVMe Gen5, ngoài ra còn hỗ trợ bộ nhớ DDR5 hiệu năng cao.

Thông số kỹ thuật

  • Form Factor: E-ATX, 304.8W x 330.2D mm
  • CPU:
    • Xeon Scalable thế hệ 4: bao gồm Xeon Platiunum, Gold, Silver, và CPU Max Series
    • Hỗ trợ 2 CPU, TDP tối đa 350W

    Lưu ý: 1 vài tính năng PCIe và bộ nhớ tạm sẽ có thể không khả dụng nếu chỉ cắm 1 CPU.

  • Socket: 2 x LGA 4677, Socket E
  • Chipset: Intel® C741 Chipset
  • RAM: 16 khe RAM RDIMM DDR5, chạy 8 channel, tối đa 96GB/khe đối với RDIMM, 256GB/khe đối với 3DS RDIMM, tốc độ tối đa 4800 MHz
  • LAN: 2 cổng 1Gb/s LAN (Intel® I210-AT), hỗ trợ tính năng NCSI; 1 cổng 10/100/1000 management LAN
  • Video: Aspeed® AST2600 tích hợp
    • 2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface
    • 1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
  • Audio: N/A
  • SAS: N/A
  • SATA:
    • 3 cổng SlimSAS với 12 cổng SATA 6Gb/s
    • 2 cổng 7-pin SATA DOM 6Gb/s
  • RAID: Intel® SATA RAID 0/1/10/5
  • Khe cắm mở rộng: 6 khe PCIe x16 gen 5: + Slot_6: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_5: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 + Slot_4: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 + Slot_3: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_2: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_1: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 2 khe M.2 gen 4: M-key, PCIe Gen4 x4, từ CPU_0, hỗ trợ size 2280/22110
  • Internal I/O:
    • 1 x 24-pin ATX main power connector
    • 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
    • 2 x 6-pin ATX 12V power connectors
    • 2 x M.2 slots
    • 2 x CPU fan headers
    • 4 x System fan headers
    • 1 x USB 3.2 Gen1 header
    • 1 x TPM header
    • 1 x VROC connector
    • 1 x Front panel header
    • 1 x HDD backplane board header
    • 1 x PMBus connector
    • 1 x IPMB connector
    • 1 x Clear CMOS jumper
    • 1 x BIOS recovery jumper
    • 1 x Buzzer
  • Rear I/O:
    • 2 x USB 3.2 Gen1
    • 1 x VGA
    • 1 x RJ45 COM
    • 2 x RJ45
    • 1 x MLAN
    • 1 x ID button with LED
  • TPM: 1 x TPM header with SPI interface
  • Optional TPM2.0 kit: CTM010
  • Board Management:
    • Aspeed® AST2600 management controller
    • GIGABYTE Management Console (AMI MegaRAC SP-X) web interface
  • Dashboard:
    • HTML5 KVM
    • Sensor Monitor (Voltage, RPM, Temperature, CPU Status …etc.)
    • Sensor Reading History Data
    • FRU Information
    • SEL Log in Linear Storage / Circular Storage Policy
    • Hardware Inventory
    • Fan Profile
    • System Firewall
    • Power Consumption
    • Power Control
    • LDAP / AD / RADIUS Support
    • Backup & Restore Configuration
    • Remote BIOS/BMC/CPLD Update
    • Event Log Filter
    • User Management
    • Media Redirection Settings
    • PAM Order Settings
    • SSL Settings
    • SMTP Settings
  • PSU Connectors:
    • 1 x 24-pin ATX main power connector
    • 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
    • 2 x 6-pin ATX 12V power connectors
  • Operating Properties:
    • Operating temperature: 10°C to 40°C
    • Operating humidity: 8-80% (non-condensing)
    • Non-operating temperature: -40°C to 60°C
    • Non-operating humidity: 20%-95% (non-condensing)

Thông số

PHYSICAL STATS

Form Factor
e-ATX
Kích thước
304.8 x 330.2 mm

CPU

Thế hệ CPU
Xeon Scalable thế hệ 4; bao gồm Xeon Platiunum, Gold, Silver, và CPU Max Series
Số socket
Hỗ trợ 2 CPU, TDP tối đa 350W (Lưu ý: 1 vài tính năng PCIe và bộ nhớ tạm sẽ có thể không khả dụng nếu chỉ cắm 1 CPU.)
Socket
2 x LGA 4677, Socket E
TDP / socket
270W / socket
Chipset
Intel® C741 Chipset

RAM

Số khe RAM
16 khe
Loại RAM
RDIMM DDR5
Số kênh RAM
8 kênh, tối đa 96GB/khe đối với RDIMM, 256GB/khe đối với 3DS RDIMM, tốc độ tối đa 4800 MHz

Cổng & khe cắm

LAN
2 cổng 1Gb/s LAN (Intel® I210-AT), hỗ trợ tính năng NCSI; 1 cổng 10/100/1000 management LAN
Video
Aspeed® AST2600 tích hợp, 2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface, 1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Số kênh RAM
8 kênh, tối đa 96GB/khe đối với RDIMM, 256GB/khe đối với 3DS RDIMM, tốc độ tối đa 4800 MHz
SATA
3 cổng SlimSAS với 12 cổng SATA 6Gb/s; 2 cổng 7-pin SATA DOM 6Gb/s
RAID
Intel® SATA RAID 0/1/10/5
Audio
N/A

Khe PCIe

Slot_6
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU0
Slot_5
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU1
Slot_4
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU1
Slot_3
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU0
Slot_2
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU0
Slot_1
1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU1
M.2 gen 4
M-key, PCIe Gen4 x4, từ CPU0, hỗ trợ size 2280/22110
Hotline Zalo