Máy trạm HP Z4 G4 Workstation

Máy trạm HP Z4 G4 Workstation

Barebone
CPU
RAM
Ổ cứng
GPU / VGA
Thương hiệu:HP
Bảo hành:tháng

Từ khóa:

hp z4 g4, z4 g4 workstation
SKU: hp-z4-g4-workstation

Cấu hình

CPU Intel Xeon W-2135 Tray

1 x 900,000
900,000
16,950,000

HP Z4 G4 workstation là dòng máy trạm phân khúc entry từ HP - thích hợp chuyên ngành đồ họa, kỹ sư, mô phỏng (visualization) và máy học (machine learning) nhờ hỗ trợ dòng Xeon W và core i X xung cao, nhiều nhân và đến 2 card đồ họa cao cấp.

Các bộ phận chính của máy trạm HP Z4 G4 Các bộ phận chính của máy trạm HP Z4 G4

Có thể HP Z4 G4 workstation là "trùm" trong tầm giá khi nói tới mô phỏng, 3D CAD, render vì khả năng cân ngọt các tác vụ nặng kể trên đòi hỏi CPU xung cao, nhiều nhân và GPU cao cấp ăn nhiều điện - mạnh mẽ cần thiết.

Tính năng nổi bật:

  • Bảo mật nghiêm ngặt với phần mềm như HP Client Security Suite Gen3 và HP Sure Start Gen3 (tính năng tự sửa BIOS).
  • Hỗ trợ các dòng card đồ họa 3D cao cấp từ Nvidia và AMD.
  • Trang bị khe M.2 trên bo mạch chủ với tốc độ PCIe gen 3 - mở file nặng không còn phải chờ lâu nữa.
  • Thiết kế tay cầm dễ dàng sắp xếp vị trí máy.
  • Thiết kế mới giúp tiết kiệm không gian hơn 10% so với dòng trước đó HP Z440.
  • Trang bị 2 cổng LAN tốc độc 1GbE với công nghệ Thunderbolt 3 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng.

Đánh giá HP Z4 G4 workstation

1. Thiết kế

Thiết kế đẹp mắt với các đường vát góc tinh tế là ấn tượng mạnh mẽ từ HP Z4 G4 workstation. HP Z4 G4 sở hữu thiết kế khá nhỏ gọn - tương đồng với các dòng sản phẩm cùng phân khúc là Dell Precision T5820 và Lenovo ThinkStation P520.

Đặc biệt, HP Z4 G4 workstation vẫn tiếp tục theo xu hướng thiết kế mở đóng tool-free giúp người dùng dễ dàng tháo lắp, kiểm tra hay nâng cấp linh kiện.

2. Cấu hình

CPU: Hỗ trợ cả 2 dòng CPU là Xeon W với chipset Intel C422 và Core i X với chipset Intel X299 - đều là những bộ vi xử lý xung cao và nhiều nhân.

W-2175 với 14 nhân 28 luồng / 2.5-4.3 GHz cân tốt cả tác vụ dựng hình, và các tính năng mô phỏng cần nhiều nhân W-2175 với 14 nhân 28 luồng / 2.5-4.3 GHz cân tốt cả tác vụ dựng hình, và các tính năng mô phỏng cần nhiều nhân

RAM: HP Z4 G4 chạy Xeon W hỗ trợ đến 8 khe RAM với dung lượng tối đa đến 512GB RAM tại tốc độ 2666 MT/s.

Số khe PCIe: hỗ trợ đến 5 khe PCIe gen 3. Hơn thế, để xóa bỏ nghẽn cổ chai khi giao tiếp với các thiết bị ngoại vi, HP Z4 G4 trang bị 6 cổng USB 3.1 SuperSpeed tại mặt sau.

Ổ cứng: 2 khe M.2 NVMe hỗ trợ ổ cứng tốc độ cao và 2 bay tiêu chuẩn 5.25” có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu lưu trữ của đa số người dùng. Nếu cần nâng cấp lưu trữ, bạn có thể xem xét đến lựa chọn card HP Z Turbo Quad Pro - gắn thêm được 4 ổ M.2 NVMe tốc độ cao.

HP Z Turbo Quad Pro HP Z Turbo Quad Pro

Nguồn PSU: xeon.vn đang cung cấp phiên bản giới hạn với công suất nguồn lên đến 1000W

Sở hữu bộ nguồn 1000W có nghĩa là bạn sẽ gắn được thêm nhiều ổ cứng, gắn được 2 card đồ họa ăn nhiều điện - điều mà các phiên bản nguồn thấp hơn không thể hỗ trợ.

3. Vận hành

Các kỹ sư tại HP hiểu rằng tiếng ồn khi vận hành rất dễ làm người dùng xao nhãng, mệt mỏi và giảm hiệu suất công việc, nên HP Z4 G4 workstation, dù rất mạnh mẹ, nhưng thật sự là 1 cỗ máy cực kỳ yên tĩnh. Quạt được thiết kế tại các vị trí chiến lược cộng với thuật toán nâng cao điều khiển tốc độ quạt cho hiệu quả làm mát tối ưu.

Cách lắp card đồ họa tận dụng tối ưu các khe cắm PCI Express

HP Z4 G4 workstation tích hợp các tính năng trong bộ vi xử lý: 3 PCIe 3.0 controller, DMA caching và hai bộ nhớ kênh đôi controller. Điều này đem lại hiệu năng tuyệt vời cho băng thông và giảm độ trễ.

Sơ đồ các khe PCIe điều khiển bởi CPU Sơ đồ các khe PCIe điều khiển bởi CPU

HP Z4 G4 có đến 05 khe mở rộng02 khe M.2 với tốc độ PCIe 3.0 - có thể hỗ trợ đến 2 card đồ họa công suất 250W.

Sơ đồ các khe cắm PCIe, trong đó khe số 1, 3, và 5 kết nối trực tiếp với CPU, các khe còn lại kết nối với PCH Sơ đồ các khe cắm PCIe, trong đó khe số 1, 3, và 5 kết nối trực tiếp với CPU, các khe còn lại kết nối với PCH

Công thức tối ưu hiệu năng I/O cho khe PCIe

  1. Lắp card đồ họa trước, theo thứ tự như Table 1.
  2. Lắp các card mở rộng tiếp theo, thứ tự từ bandwith cao đến thấp, theo thứ tự như Table 1.

Table 1. Thứ tự lắp card vào khe PCIe Table 1. Thứ tự lắp card vào khe PCIe

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm HP Z4 G4 workstation
Hệ điều hành Windows 10 Pro for Workstations 64
Ubuntu 20.04 LTS
Red Hat® Enterprise Linux®
Ubuntu 20.04 LTS, 64 bit version, HP Linux-ready, Red Hat® Enterprise Linux® drop-in-box, 1 year entitlement
CPU hỗ trợ Core i X và Xeon W
Chipset Intel® C422; Intel® X299
RAM tối đa - 512 GB DDR4-2933 ECC SDRAM (đối với Intel® Xeon)
- 256 GB DDR4-2933 non-ECC SDRAM (với Intel® Core X)

Tốc độ tối đa 2666 MT/s.
Số khe RAM 8 DIMM DDR4
Lưu trữ bên trong - 300 GB SAS (15000 rpm)
- 500 GB tối đa 2 TB SATA (7200 rpm)
- 500 GB SATA SED (7200 rpm)
- 1 TB tối đa 8 TB 7200 rpm SATA Enterprise
- 256 GB tối đa 2 TB SATA SSD
- 256 GB tối đa 512 GB SATA SED Opal 2 SSD
- 240 GB tối đa 1920 GB SATA Enterprise SSD
- 256 GB tối đa 2 TB HP Z Turbo Drive PCIe® NVMeTM SSD
- 256 GB tối đa 2 TB HP Z Turbo Drive PCIe® NVMeTM SED SSD M.2
- 256 GB tối đa 8 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD
- 256 GB tối đa 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
- Tùy chọn HP SD 4 Media Card Reader (optional)
- Tùy chọn ổ quang HP Slim DVD-ROM; HP Slim Blu-ray Writer; HP Slim DVD-Writer
GPU hỗ trợ - Entry 3D: NVIDIA Quadro P400 (2 GB GDDR5); NVIDIA T600 (4 GB GDDR6); NVIDIA T400 (2 GB GDDR6)
- Mid-range 3D: AMD Radeon Pro WX 3200 (4 GB GDDR5); NVIDIA Quadro P1000 (4 GB GDDR5); AMD Radeon Pro WX 3100 Graphics (4 GB GDDR5); NVIDIA Quadro P2000 (5 GB GDDR5); NVIDIA Quadro P2200 (5 GB GDDR5X); NVIDIA Quadro T1000 (4 GB GDDR6); NVIDIA RTX A2000 (6 GB GDDR6)
- High-end 3D: NVIDIA RTX A4000 (16 GB GDDR6); AMD Radeo Pro W6800 (32 GB GDDR6)
- Ultra High-end 3D: NVIDIA Quadro SYNC II; NVIDIA Quadro RTXTM 5000 (16 GB GDDR6); NVIDIA Quadro RTXTM 6000 (24 GB GDDR6); NVIDIA Quadro RTX 8000 (48 GB GDDR6); NVIDIA RTXTM A5000 (24 GB GDDR6); NVIDIA RTXTM A6000 (48 GB GDDR6)
Audio Integrated Realtek HD ALC221
Khe cắm mở rộng 1 PCIe 3 x16; 2 M.2 PCIe 3 x4
Cổng và kết nối - Trước: 1 headset; 4 USB 3.1 (1 charging)
- Trước (Premium version): 1 headset connector; 2 USB 3.1 Gen 2 Type-CTM; 2 USB 3.1 Gen1 (1 charging)
- Sau: 1 audio-in; 1 audio-out; 1 PS/2 keyboard; 1 PS/2 mouse; 1 serial; 2 RJ-45 (1 GbE); 6 USB 3.1 Gen 1
Nguồn - 1000 W 90% efficiency, active PFC;
- 465 W 90% efficiency, active PFC;
- 750 W 90% efficiency, active PFC
Kích thước 15.2 x 6.65 x 17.5 in; 38.6 x 16.9 x 44.5 cm

Thông số

Physical Stats

Form Factor:
Minitower
Kích thước:
44.5 x 38.6 x 16.9 cm
Khối lượng:
Tối thiểu:
Tiêu chuẩn: 11.3 kg
Tối đa: 17.3 kg

CPU

Chipset:
Intel C422
Socket:
FCLGA2066
CPU:
Xeon W-2100 / W-2200
Số nhân CPU tối đa / socket:
18 nhân
TDP tối đa / socket
Hỗ trợ vPro

RAM

Số khe RAM:
tổng cộng 8 khe RAM
Dung lượng RAM tối đa:
512GB: 64GB bus 2933 x 8
Loại RAM:
REG ECC DIMM
Kích thước RAM / thanh:
8GB, 16GB, 32GB, 64GB
Tốc độ RAM tối đa:
2666 MT/s (Xeon W gen 1)
2933 MT/s (Xeon W gen 2)

OS

Hệ điều hành:
Windows 11 Pro for Workstations
Windows 10 Pro for Workstations

Network

LAN
Intel Ethernet Connection I219-LM
Số cổng RJ-45
1
Tốc độ cổng RJ-45
1Gbps
Loại LAN controller:
Intel Ethernet Connection I219-LM
Wifi
Không có (mặc định)

Khe cắm PCIe mở rộng

Slot 0
Mechanical-only, for use with devices that require only rear bulkhead mounting
Slot 1
PCI Express Gen3 x16 (from CPU)
Slot 2
PCI Express Gen3 x4 (from PCH) with open-ended connector
Slot 3
PCI Express Gen3 x16 (from CPU)
Slot 4
PCI Express Gen3 x4 (from PCH) with open-ended connector
Slot 5
PCI Express Gen3 x8 (from CPU) with open-ended connector

Khe cắm M.2

Số khe M.2 trên mainboard:
2
Slot 1
M.2 PCIe Gen 3 x4 - size 2280
Slot 2
M.2 PCIe Gen 3 x4 - size 2280

Giao diện lưu trữ

SATA:
6 SATA @6Gb/s
Serial Attached SCSI:
RAID:
SATA RAID 0 Striped Array Configuration
SATA RAID 1 Mirrored Array Configuration
SATA RAID 5 Striped/Parity Configuration
SATA RAID 10 Striped/Mirrored Configuration

Khay ổ cứng

Khay ổ cứng
2 khay 3.5 in bên trong

Cổng I/O

USB trước:
4 cổng USB 3.1 Gen 1 Type A
USB sau:
6 cổng USB 3.1 G1 Type-A
Trong:
1 USB 3.1 G1 single-port header
1 USB 2.0 single-port header
1 USB 2.0 dual-port header
Cổng khác:
1 cổng headphone / microphone combo jack 3.5mm
1 line-in 3.5mm
1 line-out 3.5mm
1 microphone 3.5mm
2 cổng PS/2 (keyboard / mouse)

Nguồn

Nguồn
1000 watt, 90% Efficient
80 Plus Gold

Lựa chọn bảo mật

TPM 2.0

Clear Password Jumper

Clear Password Jumper

Audio

Tích hợp:
Realtek® ALC221
High Definition (HD) Audio

FAQs

Hotline Zalo